Bảng Lương Chi Tiết Của Giáo Viên THPT Năm 2024

Bảng Lương Chi Tiết Của Giáo Viên THPT Năm 2024
Bảng Lương Chi Tiết Của Giáo Viên THPT Năm 2024

Bảng lương giáo viên từ 1/7/2024 có mức lương cao nhất, thấp nhất khi tăng lương cơ sở lên 2,34 triệu đồng là bao nhiêu? Căn cứ theo quy định tại Điều 3 Nghị định 73/2024/NĐ-CP quy định mức lương cơ sở áp dụng đối với giáo viên là viên chức trong các đơn vị sự nghiệp công lập là 2.340.000 đồng/tháng.

Theo hướng dẫn tại 04 Thông tư của Bộ GD&ĐT gồm Thông tư 01/2021/TT-BGDĐT, Thông tư 02/2021/TT-BGDĐT, Thông tư 03/2021/TT-BGDĐT, Thông tư 04/2021/TT-BGDĐT và được sửa đổi bởi Thông tư 08/2023/TT-BGDĐT quy định về hệ số lương của giáo viên.

Bảng lương tham khảo với giáo viên mầm non

Bảng lương tham khảo với giáo viên mầm non
Bảng lương tham khảo với giáo viên mầm non

Mức lương của giáo viên mầm non có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Vùng miền: Các khu vực thành phố lớn thường có mức lương cao hơn so với các vùng nông thôn.
  • Trình độ học vấn: Giáo viên có trình độ cao hơn thường được trả lương cao hơn.
  • Kinh nghiệm: Giáo viên có nhiều năm kinh nghiệm sẽ có mức lương hấp dẫn hơn.
  • Loại hình trường: Trường công lập, tư thục, quốc tế có mức lương khác nhau.
  • Chế độ đãi ngộ: Ngoài lương cơ bản, giáo viên còn có thể được hưởng các khoản phụ cấp khác như phụ cấp thâm niên, phụ cấp trách nhiệm, thưởng…

Dưới đây là một bảng lương tham khảo chung cho giáo viên mầm non tại Việt Nam, tuy nhiên bạn nên liên hệ trực tiếp với các trường mầm non để biết thông tin chính xác nhất:

 

Loại hình trường Mức lương khởi điểm (VNĐ/tháng) Mức lương trung bình (VNĐ/tháng) Mức lương cao nhất (VNĐ/tháng)
Trường công lập 5.000.000 – 7.000.000 7.000.000 – 10.000.000 10.000.000 trở lên
Trường tư thục 6.000.000 – 8.000.000 8.000.000 – 12.000.000 12.000.000 trở lên
Trường quốc tế 10.000.000 – 15.000.000 15.000.000 – 20.000.000 20.000.000 trở lên

 

Các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương giáo viên mầm non:

  • Trình độ chuyên môn: Giáo viên có bằng cấp cao hơn, chứng chỉ chuyên môn sẽ có mức lương cao hơn.
  • Kinh nghiệm giảng dạy: Số năm kinh nghiệm làm việc càng nhiều, mức lương càng cao.
  • Khả năng ngoại ngữ: Giáo viên có khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh hoặc các ngoại ngữ khác thường được ưu tiên và có mức lương cao hơn.
  • Kỹ năng giao tiếp: Khả năng giao tiếp tốt, tạo dựng mối quan hệ tốt với trẻ và phụ huynh là yếu tố quan trọng để được đánh giá cao.
  • Khả năng sáng tạo: Giáo viên có khả năng sáng tạo trong việc tổ chức các hoạt động cho trẻ sẽ được đánh giá cao.

Bảng lương tham khảo với giáo viên tiểu học

Bảng lương tham khảo với giáo viên tiểu học

Dưới đây là một bảng lương tham khảo chung cho giáo viên tiểu học tại Việt Nam, tuy nhiên bạn nên liên hệ trực tiếp với các trường tiểu học để biết thông tin chính xác nhất:

 

Loại hình trường Mức lương khởi điểm (VNĐ/tháng) Mức lương trung bình (VNĐ/tháng) Mức lương cao nhất (VNĐ/tháng)
Trường công lập 5.000.000 – 7.000.000 7.000.000 – 10.000.000 10.000.000 trở lên
Trường tư thục 6.000.000 – 8.000.000 8.000.000 – 12.000.000 12.000.000 trở lên
Trường quốc tế 10.000.000 – 15.000.000 15.000.000 – 20.000.000 20.000.000 trở lên

 

Bảng lương tham khảo với giáo viên trung học cơ sở

Bảng lương tham khảo với giáo viên trung học cơ sở

Dưới đây là một bảng lương tham khảo chung cho giáo viên trung học cơ sở tại Việt Nam, tuy nhiên bạn nên liên hệ trực tiếp với các trường trung học cơ sở để biết thông tin chính xác nhất:

Loại hình trường Mức lương khởi điểm (VNĐ/tháng) Mức lương trung bình (VNĐ/tháng) Mức lương cao nhất (VNĐ/tháng)
Trường công lập 5.000.000 – 7.000.000 7.000.000 – 10.000.000 10.000.000 trở lên
Trường tư thục 6.000.000 – 8.000.000 8.000.000 – 12.000.000 12.000.000 trở lên
Trường quốc tế 10.000.000 – 15.000.000 15.000.000 – 20.000.000 20.000.000 trở lên

 

Bảng lương tham khảo với giáo viên trung học phổ thông

Bảng lương tham khảo với giáo viên trung học phổ thông

Dưới đây là một bảng lương tham khảo chung cho giáo viên trung học phổ thông tại Việt Nam, tuy nhiên bạn nên liên hệ trực tiếp với các trường trung học phổ thông để biết thông tin chính xác nhất:

Loại hình trường Mức lương khởi điểm (VNĐ/tháng) Mức lương trung bình (VNĐ/tháng) Mức lương cao nhất (VNĐ/tháng)
Trường công lập 5.000.000 – 7.000.000 7.000.000 – 10.000.000 10.000.000 trở lên
Trường tư thục 6.000.000 – 8.000.000 8.000.000 – 12.000.000 12.000.000 trở lên
Trường quốc tế 10.000.000 – 15.000.000 15.000.000 – 20.000.000 20.000.000 trở lên

 

Phụ cấp ưu đãi đối với giáo viên trực tiếp giảng dạy trong cơ sở giáo dục công lập

Phụ cấp ưu đãi đối với giáo viên trực tiếp giảng dạy trong cơ sở giáo dục công lập

Phụ cấp ưu đãi là một phần không thể thiếu trong chính sách đãi ngộ dành cho giáo viên, đặc biệt là những người trực tiếp đứng lớp. Chính sách này nhằm ghi nhận những đóng góp quan trọng của giáo viên trong việc đào tạo thế hệ trẻ, đồng thời tạo động lực để họ gắn bó với nghề.

Cơ sở pháp lý

Chính sách phụ cấp ưu đãi cho giáo viên được quy định cụ thể trong các văn bản pháp luật của nhà nước, bao gồm:

  • Luật Giáo dục: Quy định chung về quyền lợi và nghĩa vụ của giáo viên.
  • Các Nghị định, Thông tư: Chi tiết hóa các quy định về phụ cấp, mức hưởng, đối tượng áp dụng…

Các đối tượng được hưởng phụ cấp ưu đãi

Theo quy định hiện hành, các đối tượng được hưởng phụ cấp ưu đãi bao gồm:

  • Giáo viên mầm non: Những người trực tiếp chăm sóc và giáo dục trẻ em từ 0-6 tuổi.
  • Giáo viên tiểu học: Những người trực tiếp giảng dạy cho học sinh tiểu học.
  • Giáo viên trung học cơ sở: Những người trực tiếp giảng dạy cho học sinh trung học cơ sở.
  • Giáo viên trung học phổ thông: Những người trực tiếp giảng dạy cho học sinh trung học phổ thông.
  • Giáo viên các cấp học khác: (nếu có)

Các mức phụ cấp ưu đãi

Mức phụ cấp ưu đãi cho giáo viên được quy định cụ thể và có thể thay đổi theo từng thời kỳ. Tuy nhiên, nhìn chung, mức phụ cấp sẽ phụ thuộc vào các yếu tố sau:

  • Cấp học: Giáo viên các cấp học khác nhau sẽ có mức phụ cấp khác nhau.
  • Vùng miền: Giáo viên làm việc ở vùng khó khăn, biên giới, hải đảo thường được hưởng phụ cấp cao hơn.
  • Trình độ chuyên môn: Giáo viên có trình độ cao hơn, như tiến sĩ, thạc sĩ, thường được hưởng phụ cấp cao hơn.
  • Kinh nghiệm giảng dạy: Giáo viên có nhiều năm kinh nghiệm thường được hưởng phụ cấp cao hơn.

Mức phụ cấp thâm niên nhà giáo được tính như thế nào?

Mức phụ cấp thâm niên nhà giáo được tính như thế nào?

Phụ cấp thâm niên là một trong những chế độ đãi ngộ dành riêng cho nhà giáo, nhằm ghi nhận những đóng góp và sự gắn bó của họ với nghề. Mức phụ cấp này được tính toán dựa trên một số tiêu chí cụ thể, bao gồm:

Thời gian làm việc

  • Điều kiện bắt đầu tính: Nhà giáo tham gia giảng dạy, giáo dục có đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc đủ 5 năm (60 tháng) được tính hưởng phụ cấp thâm niên.  
  • Cách tính:
    • 5 năm đầu: Được hưởng phụ cấp thâm niên bằng 5% mức lương hiện hưởng cộng phụ cấp chức vụ lãnh đạo và phụ cấp thâm niên vượt khung (nếu có).
    • Từ năm thứ 6 trở đi: Mỗi năm (đủ 12 tháng) được tính thêm 1%.  

Mức lương hiện hưởng

  • Bao gồm lương cơ bản, phụ cấp chức vụ lãnh đạo (nếu có) và các phụ cấp khác theo quy định.

Các yếu tố khá

  • Vùng miền: Giáo viên làm việc ở vùng khó khăn, biên giới, hải đảo có thể được hưởng phụ cấp thâm niên cao hơn.
  • Trình độ chuyên môn: Giáo viên có trình độ cao hơn (thạc sĩ, tiến sĩ) có thể được hưởng phụ cấp cao hơn.
  • Chức vụ: Giáo viên giữ chức vụ lãnh đạo có thể được hưởng phụ cấp thâm niên cao hơn.

Ví dụ:

Giả sử một giáo viên đã làm việc được 10 năm và có mức lương hiện hưởng là 10.000.000 đồng/tháng.

  • 5 năm đầu: Được hưởng phụ cấp thâm niên là 10.000.000 đồng x 5% = 500.000 đồng/tháng.
  • 5 năm sau: Thêm 5% x 10.000.000 đồng = 500.000 đồng/tháng.
  • Tổng phụ cấp thâm niên: 500.000 đồng/tháng x 2 = 1.000.000 đồng/tháng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương giáo viên

Các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương giáo viên

Các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương của giáo viên:

1. Trình độ học vấn và chuyên môn

  • Giáo viên có trình độ học vấn cao (thạc sĩ, tiến sĩ) hoặc có các chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn thường được trả lương cao hơn.
  • Những người có chuyên môn trong các môn học khó hoặc chuyên ngành đặc thù (toán, ngoại ngữ, tin học, v.v.) thường có mức lương ưu đãi hơn.

2. Kinh nghiệm làm việc

  • Giáo viên càng có nhiều năm kinh nghiệm, mức lương càng cao nhờ chế độ tăng lương định kỳ và phụ cấp thâm niên.
  • Giáo viên mới ra trường thường có mức lương khởi điểm thấp hơn so với giáo viên đã công tác lâu năm.

3. Cấp bậc giảng dạy

  • Mức lương khác nhau tùy thuộc vào cấp học:
    • Giáo viên mầm non, tiểu học thường có mức lương thấp hơn giáo viên trung học hoặc giảng viên đại học.
    • Các vị trí lãnh đạo (hiệu trưởng, hiệu phó) hoặc giáo viên giảng dạy ở các trường quốc tế có mức lương cao hơn.

4. Vị trí địa lý

  • Giáo viên làm việc tại các khu vực thành phố lớn, khu vực kinh tế phát triển thường có mức lương cao hơn.
  • Ở các vùng sâu, vùng xa, giáo viên có thể nhận được phụ cấp nhưng mức lương cơ bản thường thấp hơn.

5. Loại hình trường học

  • Giáo viên trong các trường công lập thường hưởng lương theo hệ thống lương cơ bản của nhà nước.
  • Giáo viên trong các trường tư thục, quốc tế có thể được trả lương cao hơn, tùy thuộc vào chính sách của trường.

6. Các khoản phụ cấp

  • Phụ cấp thâm niên: Tăng dần theo số năm giảng dạy.
  • Phụ cấp vùng khó khăn: Áp dụng cho giáo viên công tác ở vùng đặc biệt khó khăn.
  • Phụ cấp chức vụ: Dành cho giáo viên kiêm nhiệm vai trò quản lý.

7. Quy định pháp luật và chính sách

  • Các chính sách tăng lương hoặc cải cách chế độ đãi ngộ của Chính phủ hoặc địa phương sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến mức lương của giáo viên.

8. Hiệu suất và thành tích công việc

  • Giáo viên có thành tích giảng dạy tốt hoặc đóng góp nổi bật cho nhà trường có thể nhận được các khoản thưởng hoặc phụ cấp đặc biệt.

Tại sao lương giáo viên được điều chỉnh?

Tại sao lương giáo viên được điều chỉnh?

Lương giáo viên được điều chỉnh để đảm bảo rằng mức thu nhập của họ phản ánh đúng trách nhiệm, năng lực và vai trò trong hệ thống giáo dục. Một số lý do chính bao gồm:

1. Đảm bảo đời sống giáo viên

  • Chi phí sinh hoạt tăng cao: Khi giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng, việc điều chỉnh lương giúp giáo viên duy trì mức sống ổn định.
  • Thu nhập công bằng: Điều chỉnh lương giúp giáo viên tránh bị tụt hậu về thu nhập so với các ngành nghề khác.

2. Thu hút và giữ chân nhân tài

  • Mức lương hấp dẫn có thể thu hút người tài năng tham gia giảng dạy, đặc biệt là trong các môn học khó hoặc khu vực thiếu giáo viên.
  • Lương được điều chỉnh phù hợp để giữ chân các giáo viên giỏi, giàu kinh nghiệm, tránh tình trạng chuyển nghề do thu nhập không đủ đáp ứng nhu cầu.

3. Ghi nhận thâm niên và thành tích

  • Phụ cấp thâm niên: Tăng lương để công nhận đóng góp lâu dài của giáo viên.
  • Thành tích và năng lực: Giáo viên đạt thành tích tốt hoặc có năng lực vượt trội xứng đáng được trả lương cao hơn.

4. Khuyến khích công tác tại vùng khó khăn

  • Điều chỉnh lương kèm phụ cấp để khuyến khích giáo viên đến công tác tại các vùng sâu, vùng xa, hoặc khu vực khó khăn. Điều này giúp cân bằng chất lượng giáo dục giữa các khu vực.

5. Thay đổi chính sách nhà nước

  • Nhà nước có thể cải cách bảng lương hoặc chế độ đãi ngộ để phù hợp với bối cảnh kinh tế – xã hội hiện tại.
  • Các chính sách cải cách giáo dục (như chương trình giáo dục phổ thông mới) cũng đòi hỏi điều chỉnh lương để đáp ứng nhu cầu giảng dạy hiệu quả hơn.

6. Công nhận vai trò quan trọng của giáo dục

  • Giáo viên đóng vai trò then chốt trong việc phát triển nguồn nhân lực và nâng cao trình độ dân trí. Việc điều chỉnh lương là cách thể hiện sự tôn trọng và ghi nhận giá trị của họ.

7. Tăng cường sự công bằng trong hệ thống lương

  • Điều chỉnh lương để giảm chênh lệch giữa các cấp bậc giảng dạy (mầm non, tiểu học, trung học, đại học).
  • Đảm bảo rằng lương phản ánh công sức và trách nhiệm của giáo viên trong từng môi trường giáo dục khác nhau.
Liên hệ